Hydrocarbon thơm đa vòng là gì? Các nghiên cứu khoa học

Hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs) là nhóm hợp chất hữu cơ chứa từ hai vòng benzen trở lên, có cấu trúc phẳng, bền vững nhờ cộng hưởng electron. Chúng hình thành chủ yếu từ quá trình cháy không hoàn toàn, tồn tại phổ biến trong môi trường và có tiềm năng gây hại cho sức khỏe.

Hydrocarbon thơm đa vòng là gì?

Hydrocarbon thơm đa vòng, hay PAHs (Polycyclic Aromatic Hydrocarbons), là một nhóm lớn các hợp chất hữu cơ bao gồm từ hai vòng benzen trở lên liên kết với nhau thành cấu trúc ngưng tụ. Các vòng benzen này chia sẻ nguyên tử carbon, tạo thành hệ thống vòng liên hợp liên tục, thường có hình dạng phẳng và bền vững nhờ hiệu ứng cộng hưởng điện tử.

PAHs không chứa nguyên tử dị loại (như oxy, nitơ hoặc lưu huỳnh) trong cấu trúc phân tử. Điều này khiến chúng khác biệt so với các hợp chất dị vòng thơm. Nhờ cấu trúc phân tử độc đáo, PAHs có tính thơm rất mạnh, độ bền cao và thường không dễ bị phân hủy trong điều kiện môi trường tự nhiên.

PAHs tồn tại phổ biến trong môi trường dưới dạng hỗn hợp, có thể ở trạng thái khí hoặc hấp phụ lên các hạt bụi rắn. Nhiều PAHs là sản phẩm phụ của các quá trình cháy không hoàn toàn và có khả năng gây ra các ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe con người cũng như hệ sinh thái.

Cấu trúc hóa học và đặc điểm phân tử

Các phân tử PAHs được tạo thành từ các vòng thơm benzen ngưng tụ. Sự ngưng tụ này tạo ra hệ thống electron π liên hợp trải rộng toàn bộ cấu trúc, làm tăng tính bền vững và khả năng tồn tại lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt. Các ví dụ phổ biến về PAHs bao gồm:

  • Naphthalen (2 vòng)
  • Anthracen, phenanthren (3 vòng)
  • Benzo[a]pyren, chrysene (5 vòng trở lên)

Một đặc điểm nổi bật là tính chất phẳng (planar) của các phân tử PAHs, cho phép các vòng benzen xếp lớp sát nhau theo kiểu ngăn xếp π–π, giúp PAHs dễ hấp phụ trên bề mặt vật chất khác, như đất sét, muội than hay màng tế bào sinh học.

Các PAHs nhẹ thường có áp suất hơi cao hơn, dễ bay hơi và phát tán trong không khí. Ngược lại, PAHs nặng có khối lượng phân tử lớn, ít bay hơi và dễ gắn kết với chất rắn hoặc tích tụ trong trầm tích. Khả năng tan trong nước của PAHs là rất thấp nhưng chúng lại tan tốt trong các dung môi hữu cơ không phân cực như hexan, toluen hoặc chloroform.

Phân loại PAHs

PAHs thường được phân loại dựa trên số lượng vòng thơm mà chúng chứa. Cách phân loại phổ biến nhất là chia thành hai nhóm:

  • PAHs nhẹ: gồm các hợp chất chứa từ 2 đến 3 vòng thơm, có tính bay hơi cao và thường được tìm thấy trong pha khí của khí quyển.
  • PAHs nặng: gồm các hợp chất từ 4 vòng trở lên, kém bay hơi, thường tích tụ trong các pha rắn như đất, bùn, trầm tích hoặc các mô sinh vật.

Phân loại này không chỉ giúp phân biệt tính chất vật lý mà còn phản ánh mức độ độc tính và độ bền môi trường của từng nhóm PAHs. Ví dụ, các PAHs nặng như benzo[a]pyrene có khả năng gây ung thư cao hơn và khó bị phân hủy sinh học hơn so với các PAHs nhẹ.

Bảng dưới đây tóm tắt một số PAHs điển hình và đặc điểm cơ bản của chúng:

Tên PAH Số vòng thơm Trạng thái Độc tính
Naphthalen 2 Bay hơi mạnh Thấp
Phenanthren 3 Bán bay hơi Trung bình
Benzo[a]pyrene 5 Không bay hơi Rất cao

Nguồn gốc phát sinh PAHs

PAHs có thể được sinh ra từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả tự nhiên và nhân tạo. Tuy nhiên, phần lớn lượng PAHs trong môi trường hiện nay xuất phát từ các hoạt động của con người, đặc biệt là các quá trình đốt cháy không hoàn toàn.

Các nguồn phát sinh PAHs chính bao gồm:

  1. Đốt nhiên liệu hóa thạch: xăng, dầu diesel, than đá
  2. Đốt sinh khối: củi, rơm rạ, phân khô
  3. Khí thải từ phương tiện giao thông cơ giới
  4. Sản xuất và sử dụng nhựa đường, than cốc
  5. Cháy rừng và núi lửa (tự nhiên)
  6. Hút thuốc lá và nướng thực phẩm ở nhiệt độ cao

Trong công nghiệp, PAHs thường xuất hiện trong các ngành luyện kim, chế biến dầu khí, hóa chất, hoặc sản xuất than hoạt tính và than đen. Ngoài ra, các sản phẩm tiêu dùng như dầu nhờn, nhựa than đá và sơn có thể chứa PAHs ở mức độ khác nhau.

Các nguồn PAHs có thể được phân loại thành:

  • Pyrogenic: Sinh ra từ quá trình cháy ở nhiệt độ cao
  • Petrogenic: Từ dầu mỏ và các sản phẩm dầu
  • Biogenic: Do sinh vật tự nhiên tạo ra (ít phổ biến)

PAHs từ khí thải xe cộ là một trong những nguồn gây ô nhiễm không khí đô thị nghiêm trọng nhất. Ở các nước đang phát triển, nơi công nghệ xử lý khí thải còn hạn chế, nồng độ PAHs trong không khí vượt xa mức khuyến cáo an toàn theo EPA.

Tính chất vật lý và hóa học

PAHs thể hiện các tính chất vật lý đặc trưng bởi cấu trúc vòng thơm liên hợp. Chúng thường có nhiệt độ nóng chảy và sôi cao, do cấu trúc phân tử phẳng và bền vững nhờ cộng hưởng. Độ tan trong nước rất thấp, chỉ đạt mức vài µg/L, nhưng chúng tan tốt trong dung môi hữu cơ không phân cực như benzen, toluen, chloroform hoặc hexan.

PAHs nhẹ, chẳng hạn như naphthalen hoặc anthracen, có áp suất hơi tương đối cao, cho phép chúng tồn tại ở pha khí trong khí quyển và dễ dàng phân tán xa khỏi nguồn phát thải. Ngược lại, PAHs nặng như benzo[a]pyren hay dibenzo[a,h]anthracen có áp suất hơi cực thấp, hầu như chỉ tồn tại trong pha rắn hoặc gắn với các hạt bụi, đất, và trầm tích.

Về mặt hóa học, PAHs là những hợp chất bền vững, chống lại nhiều tác nhân phân hủy. Tuy nhiên, dưới tác động của tia cực tím, các phân tử PAHs có thể bị quang oxy hóa, tạo ra các dẫn xuất oxy hóa như quinon và epoxid. Các hợp chất này thường có hoạt tính sinh học cao hơn, thậm chí độc tính mạnh hơn so với hợp chất gốc ban đầu.

  • Điểm nóng chảy: dao động từ 80–300°C, tăng theo số vòng thơm.
  • Áp suất hơi: giảm mạnh khi số vòng tăng.
  • Hệ số phân chia octanol/nước (Kow): rất cao, phản ánh xu hướng tích tụ sinh học.

Ví dụ, benzo[a]pyrene có hệ số logKow khoảng 6,13, chứng tỏ tính kỵ nước mạnh và khả năng tích tụ trong mô mỡ sinh vật.

Tác động đến sức khỏe con người

Nhiều PAHs đã được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và IARC xếp vào nhóm chất gây ung thư tiềm năng hoặc chắc chắn. Đặc biệt, benzo[a]pyrene được coi là một chất chuẩn trong đánh giá nguy cơ ung thư do PAHs. Khi xâm nhập vào cơ thể, PAHs có thể chuyển hóa bởi enzym cytochrome P450, tạo ra các epoxid phản ứng cao, có khả năng liên kết cộng hóa trị với DNA và hình thành adducts gây đột biến gen.

Tác động sức khỏe từ PAHs không chỉ dừng lại ở khả năng gây ung thư. Các nghiên cứu cho thấy phơi nhiễm PAHs lâu dài còn gây ra nhiều hệ quả khác:

  • Ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương: giảm khả năng nhận thức, rối loạn hành vi.
  • Rối loạn nội tiết: thay đổi nồng độ hormone sinh dục, ảnh hưởng khả năng sinh sản.
  • Suy giảm chức năng miễn dịch: tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Gây tổn thương phổi mạn tính, hen suyễn và các bệnh hô hấp.

Trong đời sống hàng ngày, nguồn phơi nhiễm PAHs thường gặp bao gồm: khói thuốc lá, khói từ bếp than củi, thực phẩm nướng ở nhiệt độ cao và khí thải phương tiện giao thông. Nghiên cứu dịch tễ cho thấy công nhân trong ngành luyện kim, khai thác than hoặc công nghiệp hóa dầu có nguy cơ mắc ung thư cao hơn đáng kể so với dân số chung.

Ảnh hưởng môi trường

PAHs khi phát tán vào môi trường có xu hướng gắn chặt với các hạt bụi mịn trong không khí, sau đó lắng đọng xuống đất và nguồn nước. Trong môi trường đất, PAHs có thể tồn tại hàng chục năm do tính bền vững và khả năng chống lại sự phân hủy tự nhiên.

Trong thủy vực, PAHs thường tích tụ trong trầm tích và hấp phụ lên hạt lơ lửng. Các sinh vật thủy sinh, đặc biệt là động vật đáy, dễ hấp thụ PAHs qua quá trình hô hấp và tiêu hóa. Do đặc tính kỵ nước, PAHs có xu hướng tích tụ sinh học trong mô mỡ và chuỗi thức ăn. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng phóng đại sinh học (biomagnification), khi nồng độ PAHs tăng dần qua các bậc dinh dưỡng cao hơn.

Hệ quả môi trường bao gồm:

  • Giảm khả năng sống sót của trứng và ấu trùng cá.
  • Ảnh hưởng quá trình quang hợp của tảo và thực vật thủy sinh.
  • Tổn thương hệ hô hấp của động vật thủy sinh khi PAHs kết hợp với các kim loại nặng.

Tính bền vững của PAHs phụ thuộc vào số vòng: các PAHs nhẹ thường bị phân hủy nhanh hơn dưới ánh sáng hoặc nhờ vi sinh vật, trong khi PAHs nặng tồn tại rất lâu và khó xử lý bằng biện pháp tự nhiên.

Các phương pháp phân tích PAHs

Việc phát hiện và định lượng PAHs trong mẫu môi trường và sinh học đòi hỏi kỹ thuật phân tích hiện đại. Hai phương pháp phổ biến nhất là sắc ký khí (GC) và sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), thường kết hợp với các đầu dò nhạy cao như khối phổ (MS) hoặc huỳnh quang.

Sắc ký khí (GC-MS): phù hợp cho các PAHs dễ bay hơi hoặc bán bay hơi. Kỹ thuật này cung cấp khả năng định tính và định lượng chính xác, với giới hạn phát hiện tới mức ng/L.

Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC-FLD hoặc HPLC-MS): thường được dùng cho các PAHs nặng, khó bay hơi. Đầu dò huỳnh quang (FLD) có độ nhạy đặc biệt cao đối với PAHs, giúp phân tích mẫu môi trường phức tạp.

Ngoài ra còn có các phương pháp khác:

  • Quang phổ huỳnh quang 3D để phân tích nhanh PAHs trong nước.
  • Cảm biến sinh học dựa trên enzym hoặc kháng thể đặc hiệu với PAHs.
  • Phương pháp chiết siêu tới hạn (SFE) để tách chiết PAHs từ đất và trầm tích.

Việc áp dụng các kỹ thuật phân tích tiên tiến không chỉ giúp xác định nồng độ PAHs mà còn hỗ trợ nghiên cứu quá trình vận chuyển, biến đổi và tích tụ của chúng trong môi trường.

Biện pháp kiểm soát và xử lý PAHs

Giảm thiểu phát thải PAHs là chiến lược ưu tiên hàng đầu. Trong công nghiệp, các biện pháp bao gồm cải tiến công nghệ đốt, áp dụng bộ lọc khí thải và thay thế nhiên liệu sạch hơn. Trong đời sống, khuyến cáo sử dụng bếp đun sạch thay cho than củi hoặc củi thô để giảm tiếp xúc trong hộ gia đình.

Xử lý ô nhiễm PAHs trong môi trường có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp:

  • Hấp phụ: sử dụng than hoạt tính hoặc vật liệu nano để loại bỏ PAHs khỏi nước.
  • Oxy hóa nâng cao: áp dụng các quá trình như ozon hóa, Fenton, hoặc quang xúc tác để phân hủy PAHs thành hợp chất ít độc hơn.
  • Xử lý sinh học (Bioremediation): khai thác vi khuẩn hoặc nấm có khả năng phân giải PAHs, ví dụ Pseudomonas, Mycobacterium hoặc nấm trắng mục gỗ (Phanerochaete chrysosporium).

Trong quản lý môi trường, nhiều quốc gia đã ban hành tiêu chuẩn giới hạn nồng độ PAHs trong không khí, đất và nước. EPA và Liên minh châu Âu đưa ra danh sách 16 PAHs ưu tiên cần giám sát nghiêm ngặt.

Ứng dụng trong công nghiệp và nghiên cứu

Mặc dù nổi tiếng với độc tính, PAHs vẫn có một số ứng dụng nhất định. Trong công nghiệp, chúng được dùng làm chất trung gian trong sản xuất thuốc nhuộm, chất dẻo, thuốc trừ sâu và các hợp chất hữu cơ khác. Một số PAHs còn là nguyên liệu ban đầu để tổng hợp graphen, carbon nanotube và các vật liệu điện tử hữu cơ.

Trong nghiên cứu khoa học, PAHs được dùng như hợp chất mô hình để nghiên cứu cơ chế phản ứng quang hóa và chuyển hóa sinh học. Chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực thiên văn học, khi các nhà khoa học cho rằng PAHs là thành phần hữu cơ phổ biến trong vũ trụ, có mặt trong bụi liên sao và sao chổi.

Tài liệu tham khảo

  1. Agency for Toxic Substances and Disease Registry (ATSDR). Toxicological Profile for Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs). https://www.atsdr.cdc.gov/toxprofiles/tp69.html
  2. United States Environmental Protection Agency (EPA). Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs). https://www.epa.gov/pah
  3. International Agency for Research on Cancer (IARC). Monographs on the Identification of Carcinogenic Hazards to Humans. https://monographs.iarc.who.int/
  4. Haritash, A. K., & Kaushik, C. P. (2009). Biodegradation aspects of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs): A review. Journal of Hazardous Materials, 169(1-3), 1–15.
  5. Wilson, S. C., & Jones, K. C. (1993). Bioremediation of soil contaminated with polynuclear aromatic hydrocarbons (PAHs): a review. Environmental Pollution, 81(3), 229–249.
  6. Boström, C.-E., Gerde, P., Hanberg, A., Jernström, B., Johansson, C., Kyrklund, T., Rannug, A., Törnqvist, M., Victorin, K., & Westerholm, R. (2002). Cancer risk assessment, indicators, and guidelines for Polycyclic Aromatic Hydrocarbons in the ambient air. Environmental Health Perspectives, 110(Suppl 3), 451–488.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hydrocarbon thơm đa vòng:

Sự tiếp xúc với các yếu tố môi trường và lối sống liên quan đến rối loạn tăng động giảm chú ý ở trẻ em — Tổng quan các nghiên cứu dịch tễ học Dịch bởi AI
Nofer Institute of Occupational Medicine - Tập 25 Số 4 - 2012
Tóm tắtRối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một trong những rối loạn phát triển thần kinh phổ biến nhất ở trẻ em. Mặc dù các cơ chế dẫn đến sự phát triển của ADHD vẫn chưa rõ ràng, nhưng các yếu tố di truyền và môi trường đã được xác định có liên quan. Những yếu tố này bao gồm kim loại nặng và tiếp xúc với hóa chất, yếu tố dinh dưỡng và lối sống/tâm lý xã hội. M...... hiện toàn bộ
#Rối loạn tăng động giảm chú ý #yếu tố môi trường #yếu tố lối sống #phthalates #bisphenol A #khói thuốc lá #hydrocarbon thơm đa vòng #hóa chất polyfluoroalkyl #alcohol.
Phân tích quy mô lưu vực về sự phân bố chất ô nhiễm trong các hồ quản lý nước mưa Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 14 - Trang 469-484 - 2011
Các hồ quản lý nước mưa đã trở thành một thực tiễn quản lý tốt phổ biến trong các cảnh quan đô thị và ngoại ô. Các hồ này được thiết kế để chứa nước chảy ra từ các bề mặt không thấm hút và cho phép lắng đọng cặn bã và các chất ô nhiễm liên quan. Nhiều loài động vật hoang dã bán thủy sinh và thủy sinh đã được ghi nhận sử dụng các hồ quản lý nước mưa làm môi trường sống, nhưng các hệ thống giống như...... hiện toàn bộ
#quản lý nước mưa #hồ chứa nước #ô nhiễm #động vật hoang dã #kim loại vi lượng #hydrocarbon thơm đa vòng
XÁC ĐỊNH ĐỒNG THỜI 16 HYDROCARBON THƠM ĐA VÒNG TRONG THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT BẰNG SẮC KÝ KHÍ KHỐI PHỔ 2 LẦN (GC-MS/MS)
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Tập 21 Số 4 - Trang 88 - 2017
     An analytical method using QuEChERS sample preparation and GC-MS/MS determination was developed for the determination of PAHs in meat and meat products. The method was in-housed validated in term of specificity, linearity, repeatability, recovery, LOD and LOQ, and was proved as suitable and reliable for the intended application. The method was used for detecting PAHs in 6 ...... hiện toàn bộ
Hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs) trong thịt bò và thịt heo xông khói truyền thống và công nghiệp từ Serbia Dịch bởi AI
European Food Research and Technology - Tập 227 - Trang 1191-1198 - 2008
Các mẫu thịt bò và thịt heo xông khói đã được phân tích trong quá trình xông khói (sau khi đóng gói và lưu trữ) để xác định sự hiện diện của 16 PAHs ưu tiên của EU qua phương pháp Fast GC/HRMS. Nghiên cứu này cho thấy có sự khác biệt về hàm lượng PAH giữa các mẫu thịt bò xông khói cuối cùng từ lò xông truyền thống (TS) (3.9 μg kg−1) và lò xông công nghiệp (IS), (1.9 μg kg−1). Đồng thời, cũng có sự...... hiện toàn bộ
Composite lai giữa các hạt nano từ tính và ống nano carbon cho quá trình chiết suất pha rắn có chọn lọc các hydrocarbon thơm đa vòng và xác định bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao cực đại Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 409 - Trang 5125-5132 - 2017
Một phương pháp nhanh chóng và đáng tin cậy dựa trên quá trình chiết pha rắn nano từ tính (MSPE) và phân tích sắc ký lỏng hiệu năng cao cực đại (UHPLC-FLD) đã được phát triển và xác nhận để xác định định lượng bảy hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs) trong mẫu nước. Các hợp chất lai bao gồm các hạt nano từ tính (MNPs) và ống nano carbon (CNTs) đã được thử nghiệm như là vật liệu hấp phụ. Các yếu tố chín...... hiện toàn bộ
#hạt nano từ tính #ống nano carbon #chiết suất pha rắn #hydrocarbon thơm đa vòng #sắc ký lỏng hiệu năng cao cực đại
Phân bố, Xác định Nguồn gốc và Đánh giá Rủi ro của Các Hydrocarbon thơm đa vòng trong hệ thống sông - hồ chứa nước uống lớn Dịch bởi AI
Water, Air, and Soil Pollution - - 2024
Các dòng sông và hồ chứa nước ở hạ lưu hình thành một hệ thống sông - hồ nối liền, đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết môi trường thủy sinh. Ô nhiễm hydrocarbon thơm đa vòng (PAH) trong từng con sông hoặc hồ chứa đã gây ra sự lo ngại rộng rãi. Tuy nhiên, việc phân bố và hành vi môi trường tiềm năng của PAHs trong hệ thống sông - hồ vẫn còn ít thông tin. Nghiên cứu này tập trung vào sự xuấ...... hiện toàn bộ
#hydrocarbon thơm đa vòng #ô nhiễm môi trường #hệ thống sông-hồ chứa #đánh giá rủi ro #nước sạch
Phân loại các phản ứng phân tử khác nhau ở động vật không xương sống đáy biển tiếp xúc với hydrocacbon thơm đa vòng Dịch bởi AI
Hydrobiological Bulletin - - Trang 1-26 - 2023
Hydrocacbon thơm đa vòng (PAHs) là các hợp chất hữu cơ có thể gây ra stress oxy hóa, độc tính gen, độc tính miễn dịch, rối loạn nội tiết và độc tính phát triển, đồng thời có khả năng gây ung thư. Động vật không xương sống đáy biển được sử dụng như là các chỉ số sinh học để làm sáng tỏ mức độ ô nhiễm môi trường do bản chất màng sống không di chuyển và khả năng tích lũy các hợp chất độc hại trong th...... hiện toàn bộ
#hydrocacbon thơm đa vòng #động vật không xương sống đáy biển #stress oxy hóa #chất độc #chỉ số sinh học #khử độc tế bào
Mức độ, phân bố và biến động theo mùa của hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) trong không khí xung quanh và các thành phần của cây thông Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2021
Các thành phần của cây thông (Pinus pinea) đã được sử dụng như các mẫu không khí thụ động để xác định nồng độ hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) trong khí quyển. Kết quả của chúng tôi cho thấy rằng lá thông và cành thông đã chứng minh thành công về mặt thống kê trong việc mô tả không khí xung quanh. Các mẫu lá thông, cành (1 và 2 năm tuổi) và không khí xung quanh được thu thập hàng tháng trong 1 năm đ...... hiện toàn bộ
#hydrocacbon thơm đa vòng #cây thông #không khí xung quanh #nồng độ PAH #biến động theo mùa
Độc tính phát triển của hỗn hợp PAH trong các giai đoạn đầu đời của cá. Phần I: các tác động xấu ở cá hồi cầu vồng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 21 - Trang 13720-13731 - 2014
Một phương pháp kiểm định mới sử dụng giai đoạn phôi của cá hồi cầu vồng, Oncorhynchus mykiss, đã được phát triển để đánh giá độc tính của các hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs) và các hợp chất không phân cực khác. Điều kiện tiếp xúc môi trường thực tế đã được mô phỏng với việc tiếp xúc trực tiếp của phôi cá hồi cầu vồng đã có mắt được ấp trên các sỏi nhiễm hóa chất cho đến khi nở ở 10 °C. Một số chỉ...... hiện toàn bộ
#hydrocarbon thơm đa vòng #tổn thương DNA #cá hồi cầu vồng #độc tính phát triển #thử nghiệm sinh học
Sự phân hủy sinh học các hydrocarbon thơm đa vòng bởi Pichia anomala Dịch bởi AI
Biotechnology Letters - Tập 26 - Trang 803-806 - 2004
Pichia anomala 2.2540, được phân lập từ đất ô nhiễm bởi dầu thô, đã phân hủy naphthalene, dibenzothiophene, phenanthrene và chrysene, cả đơn lẻ và kết hợp. Nấm men đã phân hủy 4.5 mg naphthalene l−1 trong vòng 24 giờ. Phenanthrene đã được phân hủy sau một khoảng thời gian trễ là 24 giờ. Khi một hỗn hợp của tất cả bốn hydrocarbon thơm đa vòng được xử lý ở nồng độ 0.1–1.6 mg l−1 hoặc 3.1–5.3 mg l−1,...... hiện toàn bộ
#Pichia anomala #phân hủy sinh học #hydrocarbon thơm đa vòng #naphthalene #dibenzothiophene #phenanthrene #chrysene
Tổng số: 39   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4