Hydrocarbon thơm đa vòng là gì? Các nghiên cứu khoa học

Hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs) là nhóm hợp chất hữu cơ chứa từ hai vòng benzen trở lên, có cấu trúc phẳng, bền vững nhờ cộng hưởng electron. Chúng hình thành chủ yếu từ quá trình cháy không hoàn toàn, tồn tại phổ biến trong môi trường và có tiềm năng gây hại cho sức khỏe.

Hydrocarbon thơm đa vòng là gì?

Hydrocarbon thơm đa vòng, hay PAHs (Polycyclic Aromatic Hydrocarbons), là một nhóm lớn các hợp chất hữu cơ bao gồm từ hai vòng benzen trở lên liên kết với nhau thành cấu trúc ngưng tụ. Các vòng benzen này chia sẻ nguyên tử carbon, tạo thành hệ thống vòng liên hợp liên tục, thường có hình dạng phẳng và bền vững nhờ hiệu ứng cộng hưởng điện tử.

PAHs không chứa nguyên tử dị loại (như oxy, nitơ hoặc lưu huỳnh) trong cấu trúc phân tử. Điều này khiến chúng khác biệt so với các hợp chất dị vòng thơm. Nhờ cấu trúc phân tử độc đáo, PAHs có tính thơm rất mạnh, độ bền cao và thường không dễ bị phân hủy trong điều kiện môi trường tự nhiên.

PAHs tồn tại phổ biến trong môi trường dưới dạng hỗn hợp, có thể ở trạng thái khí hoặc hấp phụ lên các hạt bụi rắn. Nhiều PAHs là sản phẩm phụ của các quá trình cháy không hoàn toàn và có khả năng gây ra các ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe con người cũng như hệ sinh thái.

Cấu trúc hóa học và đặc điểm phân tử

Các phân tử PAHs được tạo thành từ các vòng thơm benzen ngưng tụ. Sự ngưng tụ này tạo ra hệ thống electron π liên hợp trải rộng toàn bộ cấu trúc, làm tăng tính bền vững và khả năng tồn tại lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt. Các ví dụ phổ biến về PAHs bao gồm:

  • Naphthalen (2 vòng)
  • Anthracen, phenanthren (3 vòng)
  • Benzo[a]pyren, chrysene (5 vòng trở lên)

Một đặc điểm nổi bật là tính chất phẳng (planar) của các phân tử PAHs, cho phép các vòng benzen xếp lớp sát nhau theo kiểu ngăn xếp π–π, giúp PAHs dễ hấp phụ trên bề mặt vật chất khác, như đất sét, muội than hay màng tế bào sinh học.

Các PAHs nhẹ thường có áp suất hơi cao hơn, dễ bay hơi và phát tán trong không khí. Ngược lại, PAHs nặng có khối lượng phân tử lớn, ít bay hơi và dễ gắn kết với chất rắn hoặc tích tụ trong trầm tích. Khả năng tan trong nước của PAHs là rất thấp nhưng chúng lại tan tốt trong các dung môi hữu cơ không phân cực như hexan, toluen hoặc chloroform.

Phân loại PAHs

PAHs thường được phân loại dựa trên số lượng vòng thơm mà chúng chứa. Cách phân loại phổ biến nhất là chia thành hai nhóm:

  • PAHs nhẹ: gồm các hợp chất chứa từ 2 đến 3 vòng thơm, có tính bay hơi cao và thường được tìm thấy trong pha khí của khí quyển.
  • PAHs nặng: gồm các hợp chất từ 4 vòng trở lên, kém bay hơi, thường tích tụ trong các pha rắn như đất, bùn, trầm tích hoặc các mô sinh vật.

Phân loại này không chỉ giúp phân biệt tính chất vật lý mà còn phản ánh mức độ độc tính và độ bền môi trường của từng nhóm PAHs. Ví dụ, các PAHs nặng như benzo[a]pyrene có khả năng gây ung thư cao hơn và khó bị phân hủy sinh học hơn so với các PAHs nhẹ.

Bảng dưới đây tóm tắt một số PAHs điển hình và đặc điểm cơ bản của chúng:

Tên PAH Số vòng thơm Trạng thái Độc tính
Naphthalen 2 Bay hơi mạnh Thấp
Phenanthren 3 Bán bay hơi Trung bình
Benzo[a]pyrene 5 Không bay hơi Rất cao

Nguồn gốc phát sinh PAHs

PAHs có thể được sinh ra từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả tự nhiên và nhân tạo. Tuy nhiên, phần lớn lượng PAHs trong môi trường hiện nay xuất phát từ các hoạt động của con người, đặc biệt là các quá trình đốt cháy không hoàn toàn.

Các nguồn phát sinh PAHs chính bao gồm:

  1. Đốt nhiên liệu hóa thạch: xăng, dầu diesel, than đá
  2. Đốt sinh khối: củi, rơm rạ, phân khô
  3. Khí thải từ phương tiện giao thông cơ giới
  4. Sản xuất và sử dụng nhựa đường, than cốc
  5. Cháy rừng và núi lửa (tự nhiên)
  6. Hút thuốc lá và nướng thực phẩm ở nhiệt độ cao

Trong công nghiệp, PAHs thường xuất hiện trong các ngành luyện kim, chế biến dầu khí, hóa chất, hoặc sản xuất than hoạt tính và than đen. Ngoài ra, các sản phẩm tiêu dùng như dầu nhờn, nhựa than đá và sơn có thể chứa PAHs ở mức độ khác nhau.

Các nguồn PAHs có thể được phân loại thành:

  • Pyrogenic: Sinh ra từ quá trình cháy ở nhiệt độ cao
  • Petrogenic: Từ dầu mỏ và các sản phẩm dầu
  • Biogenic: Do sinh vật tự nhiên tạo ra (ít phổ biến)

PAHs từ khí thải xe cộ là một trong những nguồn gây ô nhiễm không khí đô thị nghiêm trọng nhất. Ở các nước đang phát triển, nơi công nghệ xử lý khí thải còn hạn chế, nồng độ PAHs trong không khí vượt xa mức khuyến cáo an toàn theo EPA.

Tính chất vật lý và hóa học

PAHs thể hiện các tính chất vật lý đặc trưng bởi cấu trúc vòng thơm liên hợp. Chúng thường có nhiệt độ nóng chảy và sôi cao, do cấu trúc phân tử phẳng và bền vững nhờ cộng hưởng. Độ tan trong nước rất thấp, chỉ đạt mức vài µg/L, nhưng chúng tan tốt trong dung môi hữu cơ không phân cực như benzen, toluen, chloroform hoặc hexan.

PAHs nhẹ, chẳng hạn như naphthalen hoặc anthracen, có áp suất hơi tương đối cao, cho phép chúng tồn tại ở pha khí trong khí quyển và dễ dàng phân tán xa khỏi nguồn phát thải. Ngược lại, PAHs nặng như benzo[a]pyren hay dibenzo[a,h]anthracen có áp suất hơi cực thấp, hầu như chỉ tồn tại trong pha rắn hoặc gắn với các hạt bụi, đất, và trầm tích.

Về mặt hóa học, PAHs là những hợp chất bền vững, chống lại nhiều tác nhân phân hủy. Tuy nhiên, dưới tác động của tia cực tím, các phân tử PAHs có thể bị quang oxy hóa, tạo ra các dẫn xuất oxy hóa như quinon và epoxid. Các hợp chất này thường có hoạt tính sinh học cao hơn, thậm chí độc tính mạnh hơn so với hợp chất gốc ban đầu.

  • Điểm nóng chảy: dao động từ 80–300°C, tăng theo số vòng thơm.
  • Áp suất hơi: giảm mạnh khi số vòng tăng.
  • Hệ số phân chia octanol/nước (Kow): rất cao, phản ánh xu hướng tích tụ sinh học.

Ví dụ, benzo[a]pyrene có hệ số logKow khoảng 6,13, chứng tỏ tính kỵ nước mạnh và khả năng tích tụ trong mô mỡ sinh vật.

Tác động đến sức khỏe con người

Nhiều PAHs đã được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và IARC xếp vào nhóm chất gây ung thư tiềm năng hoặc chắc chắn. Đặc biệt, benzo[a]pyrene được coi là một chất chuẩn trong đánh giá nguy cơ ung thư do PAHs. Khi xâm nhập vào cơ thể, PAHs có thể chuyển hóa bởi enzym cytochrome P450, tạo ra các epoxid phản ứng cao, có khả năng liên kết cộng hóa trị với DNA và hình thành adducts gây đột biến gen.

Tác động sức khỏe từ PAHs không chỉ dừng lại ở khả năng gây ung thư. Các nghiên cứu cho thấy phơi nhiễm PAHs lâu dài còn gây ra nhiều hệ quả khác:

  • Ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương: giảm khả năng nhận thức, rối loạn hành vi.
  • Rối loạn nội tiết: thay đổi nồng độ hormone sinh dục, ảnh hưởng khả năng sinh sản.
  • Suy giảm chức năng miễn dịch: tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Gây tổn thương phổi mạn tính, hen suyễn và các bệnh hô hấp.

Trong đời sống hàng ngày, nguồn phơi nhiễm PAHs thường gặp bao gồm: khói thuốc lá, khói từ bếp than củi, thực phẩm nướng ở nhiệt độ cao và khí thải phương tiện giao thông. Nghiên cứu dịch tễ cho thấy công nhân trong ngành luyện kim, khai thác than hoặc công nghiệp hóa dầu có nguy cơ mắc ung thư cao hơn đáng kể so với dân số chung.

Ảnh hưởng môi trường

PAHs khi phát tán vào môi trường có xu hướng gắn chặt với các hạt bụi mịn trong không khí, sau đó lắng đọng xuống đất và nguồn nước. Trong môi trường đất, PAHs có thể tồn tại hàng chục năm do tính bền vững và khả năng chống lại sự phân hủy tự nhiên.

Trong thủy vực, PAHs thường tích tụ trong trầm tích và hấp phụ lên hạt lơ lửng. Các sinh vật thủy sinh, đặc biệt là động vật đáy, dễ hấp thụ PAHs qua quá trình hô hấp và tiêu hóa. Do đặc tính kỵ nước, PAHs có xu hướng tích tụ sinh học trong mô mỡ và chuỗi thức ăn. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng phóng đại sinh học (biomagnification), khi nồng độ PAHs tăng dần qua các bậc dinh dưỡng cao hơn.

Hệ quả môi trường bao gồm:

  • Giảm khả năng sống sót của trứng và ấu trùng cá.
  • Ảnh hưởng quá trình quang hợp của tảo và thực vật thủy sinh.
  • Tổn thương hệ hô hấp của động vật thủy sinh khi PAHs kết hợp với các kim loại nặng.

Tính bền vững của PAHs phụ thuộc vào số vòng: các PAHs nhẹ thường bị phân hủy nhanh hơn dưới ánh sáng hoặc nhờ vi sinh vật, trong khi PAHs nặng tồn tại rất lâu và khó xử lý bằng biện pháp tự nhiên.

Các phương pháp phân tích PAHs

Việc phát hiện và định lượng PAHs trong mẫu môi trường và sinh học đòi hỏi kỹ thuật phân tích hiện đại. Hai phương pháp phổ biến nhất là sắc ký khí (GC) và sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), thường kết hợp với các đầu dò nhạy cao như khối phổ (MS) hoặc huỳnh quang.

Sắc ký khí (GC-MS): phù hợp cho các PAHs dễ bay hơi hoặc bán bay hơi. Kỹ thuật này cung cấp khả năng định tính và định lượng chính xác, với giới hạn phát hiện tới mức ng/L.

Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC-FLD hoặc HPLC-MS): thường được dùng cho các PAHs nặng, khó bay hơi. Đầu dò huỳnh quang (FLD) có độ nhạy đặc biệt cao đối với PAHs, giúp phân tích mẫu môi trường phức tạp.

Ngoài ra còn có các phương pháp khác:

  • Quang phổ huỳnh quang 3D để phân tích nhanh PAHs trong nước.
  • Cảm biến sinh học dựa trên enzym hoặc kháng thể đặc hiệu với PAHs.
  • Phương pháp chiết siêu tới hạn (SFE) để tách chiết PAHs từ đất và trầm tích.

Việc áp dụng các kỹ thuật phân tích tiên tiến không chỉ giúp xác định nồng độ PAHs mà còn hỗ trợ nghiên cứu quá trình vận chuyển, biến đổi và tích tụ của chúng trong môi trường.

Biện pháp kiểm soát và xử lý PAHs

Giảm thiểu phát thải PAHs là chiến lược ưu tiên hàng đầu. Trong công nghiệp, các biện pháp bao gồm cải tiến công nghệ đốt, áp dụng bộ lọc khí thải và thay thế nhiên liệu sạch hơn. Trong đời sống, khuyến cáo sử dụng bếp đun sạch thay cho than củi hoặc củi thô để giảm tiếp xúc trong hộ gia đình.

Xử lý ô nhiễm PAHs trong môi trường có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp:

  • Hấp phụ: sử dụng than hoạt tính hoặc vật liệu nano để loại bỏ PAHs khỏi nước.
  • Oxy hóa nâng cao: áp dụng các quá trình như ozon hóa, Fenton, hoặc quang xúc tác để phân hủy PAHs thành hợp chất ít độc hơn.
  • Xử lý sinh học (Bioremediation): khai thác vi khuẩn hoặc nấm có khả năng phân giải PAHs, ví dụ Pseudomonas, Mycobacterium hoặc nấm trắng mục gỗ (Phanerochaete chrysosporium).

Trong quản lý môi trường, nhiều quốc gia đã ban hành tiêu chuẩn giới hạn nồng độ PAHs trong không khí, đất và nước. EPA và Liên minh châu Âu đưa ra danh sách 16 PAHs ưu tiên cần giám sát nghiêm ngặt.

Ứng dụng trong công nghiệp và nghiên cứu

Mặc dù nổi tiếng với độc tính, PAHs vẫn có một số ứng dụng nhất định. Trong công nghiệp, chúng được dùng làm chất trung gian trong sản xuất thuốc nhuộm, chất dẻo, thuốc trừ sâu và các hợp chất hữu cơ khác. Một số PAHs còn là nguyên liệu ban đầu để tổng hợp graphen, carbon nanotube và các vật liệu điện tử hữu cơ.

Trong nghiên cứu khoa học, PAHs được dùng như hợp chất mô hình để nghiên cứu cơ chế phản ứng quang hóa và chuyển hóa sinh học. Chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực thiên văn học, khi các nhà khoa học cho rằng PAHs là thành phần hữu cơ phổ biến trong vũ trụ, có mặt trong bụi liên sao và sao chổi.

Tài liệu tham khảo

  1. Agency for Toxic Substances and Disease Registry (ATSDR). Toxicological Profile for Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs). https://www.atsdr.cdc.gov/toxprofiles/tp69.html
  2. United States Environmental Protection Agency (EPA). Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs). https://www.epa.gov/pah
  3. International Agency for Research on Cancer (IARC). Monographs on the Identification of Carcinogenic Hazards to Humans. https://monographs.iarc.who.int/
  4. Haritash, A. K., & Kaushik, C. P. (2009). Biodegradation aspects of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs): A review. Journal of Hazardous Materials, 169(1-3), 1–15.
  5. Wilson, S. C., & Jones, K. C. (1993). Bioremediation of soil contaminated with polynuclear aromatic hydrocarbons (PAHs): a review. Environmental Pollution, 81(3), 229–249.
  6. Boström, C.-E., Gerde, P., Hanberg, A., Jernström, B., Johansson, C., Kyrklund, T., Rannug, A., Törnqvist, M., Victorin, K., & Westerholm, R. (2002). Cancer risk assessment, indicators, and guidelines for Polycyclic Aromatic Hydrocarbons in the ambient air. Environmental Health Perspectives, 110(Suppl 3), 451–488.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hydrocarbon thơm đa vòng:

Sự tiếp xúc với các yếu tố môi trường và lối sống liên quan đến rối loạn tăng động giảm chú ý ở trẻ em — Tổng quan các nghiên cứu dịch tễ học Dịch bởi AI
Nofer Institute of Occupational Medicine - Tập 25 Số 4 - 2012
Tóm tắtRối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một trong những rối loạn phát triển thần kinh phổ biến nhất ở trẻ em. Mặc dù các cơ chế dẫn đến sự phát triển của ADHD vẫn chưa rõ ràng, nhưng các yếu tố di truyền và môi trường đã được xác định có liên quan. Những yếu tố này bao gồm kim loại nặng và tiếp xúc với hóa chất, yếu tố dinh dưỡng và lối sống/tâm lý xã hội. M...... hiện toàn bộ
#Rối loạn tăng động giảm chú ý #yếu tố môi trường #yếu tố lối sống #phthalates #bisphenol A #khói thuốc lá #hydrocarbon thơm đa vòng #hóa chất polyfluoroalkyl #alcohol.
PHÁT TRIỂN VÀ THẨM ĐỊNH PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH CÁC HYDROCARBON THƠM ĐA VÒNG TRONG MẪU BỤI MỊN PM1.0 VÀ PM2.5 BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ GHÉP KHỐI PHỔ (GC-MS/MS)
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Tập 29 Số 1 - Trang 13 - 2023
Trong nghiên cứu này, chúng tôi tiến hành phát triển và thẩm định phương pháp phân tích hàm lượng 15 hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs) trong mẫu bụi mịn (PM1.0 và PM2.5) bằng phương pháp sắc ký khí ghép nối khối phổ (GC-MS/MS). Mẫu bụi được chiết với hỗn hợp dung môi acetone và n-hexane (1:1, v/v) bằng kĩ thuật chiết siêu âm. Sau đó dịch chiết mẫu được làm sạch trên cột chiết pha rắn silica gel đa l...... hiện toàn bộ
#polycyclic aromatic hydrocarbons #particulate matter #gas chromatography mass spectrometry.
Hạt rỗng Fe3O4 đồng nhất mới cho sự chiết tách pha rắn từ các hydrocarbon thơm đa vòng Dịch bởi AI
Analytical Sciences - Tập 33 - Trang 999-1005 - 2017
Một vật liệu hấp phụ từ tính mới dựa trên các hạt nan rỗng Fe3O4 đã được phát triển để chiết tách các hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs). Các hạt nan rỗng Fe3O4 được chuẩn bị bằng phương pháp solvothermal một bước đơn giản và các đặc tính cấu trúc của chúng đã được xác định bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM) và kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM). Đây là lần đầu tiên sử dụng các hạt nan rỗng có d...... hiện toàn bộ
#Fe3O4 #chiết xuất pha rắn từ tính #hydrocarbon thơm đa vòng #hạt nan rỗng #phương pháp HPLC
Thành phần, phân bố và nguồn gốc của hydrocarbon thơm đa vòng trong trầm tích của cảng phía tây Alexandria, Ai Cập Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 3 - Trang 173-179 - 2003
Thông tin về nồng độ hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs) trong trầm tích của bờ biển Địa Trung Hải tại Ai Cập nói chung và khu vực bờ biển Alexandria nói riêng là rất hạn chế. Do đó, cần thiết phải thiết lập một chương trình giám sát để xác định nồng độ hiện tại của PAHs trong trầm tích đáy và xác định bất kỳ khu vực nào có nồng độ cao của các chất ô nhiễm nguy hại tiềm ẩn này trong Cảng Tây Alexandri...... hiện toàn bộ
#hydrocarbon thơm đa vòng; trầm tích; ô nhiễm môi trường; cảng Alexandria; ai cập
Độc tính của lớp phủ đường bằng than đá và bức xạ cực tím đối với Ambystoma Maculatum Dịch bởi AI
Ecotoxicology - Tập 19 - Trang 1147-1156 - 2010
Hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs) có thể ảnh hưởng đến động vật lưỡng cư theo nhiều cách gây chết và nhiều cách dưới ngưỡng gây chết. Có nhiều nguồn gốc tự nhiên và nhân tạo của PAHs trong môi trường nước. Một nguồn có thể quan trọng là nước chảy từ bề mặt của bãi đậu xe và đường phố được bảo vệ bằng các lớp phủ than đá. Than đá chứa 50% hoặc hơn PAH theo trọng lượng ướt và được sử dụng trong các nh...... hiện toàn bộ
#Hydrocarbon thơm đa vòng (PAH) #động vật lưỡng cư #lớp phủ than đá #bức xạ cực tím #kỳ nhông đốm
Hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs) trong thịt bò và thịt heo xông khói truyền thống và công nghiệp từ Serbia Dịch bởi AI
European Food Research and Technology - Tập 227 - Trang 1191-1198 - 2008
Các mẫu thịt bò và thịt heo xông khói đã được phân tích trong quá trình xông khói (sau khi đóng gói và lưu trữ) để xác định sự hiện diện của 16 PAHs ưu tiên của EU qua phương pháp Fast GC/HRMS. Nghiên cứu này cho thấy có sự khác biệt về hàm lượng PAH giữa các mẫu thịt bò xông khói cuối cùng từ lò xông truyền thống (TS) (3.9 μg kg−1) và lò xông công nghiệp (IS), (1.9 μg kg−1). Đồng thời, cũng có sự...... hiện toàn bộ
Hydrocarbon thơm đa vòng trong đất của Đảo Vasilievsky (St. Petersburg) Dịch bởi AI
Eurasian Soil Science - Tập 41 - Trang 1321-1326 - 2008
Thành phần và mô hình tích tụ của các hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs) ưu tiên trong đất của Đảo Vasilievsky ở Saint Petersburg đã được nghiên cứu. Nồng độ benzo[a]pyrene được tìm thấy vượt quá nồng độ tối đa cho phép (MPC) trong tất cả các mẫu, và nồng độ tối đa ghi nhận đã vượt 50 lần mức MPC. Nồng độ của các PAHs khác cũng vượt qua giá trị nền. Các chất ô nhiễm chính trong đất được xác định là f...... hiện toàn bộ
#PAHs #ô nhiễm đất #Vasilievsky Island #hydrocarbon thơm đa vòng #Saint Petersburg
Phương pháp chiết xuất hydrocarbon thơm đa vòng không phụ thuộc vào ma trận bằng cách sử dụng chất lỏng siêu tới hạn với các chất điều biến nhị phân Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 352 - Trang 730-734 - 1995
Một phương pháp chiết xuất toàn cầu đã được phát triển để chiết xuất hydrocarbon thơm đa vòng bằng cách sử dụng chất lỏng siêu tới hạn. Phương pháp này gần như không phụ thuộc vào ma trận và do đó có thể áp dụng cho các loại ma trận khác nhau với chỉ những thay đổi nhỏ. Các chất điều biến nhị phân mới, chứa một lượng nhỏ (1%) chất phụ gia hoạt tính trong dung môi hữu cơ đã được sử dụng. Trái ngược...... hiện toàn bộ
#polycyclic aromatic hydrocarbons; supercritical fluids; matrix-independent; binary modifiers; extraction efficiency
Chuẩn bị và đánh giá pha tĩnh phenylglycine zwitterionic liên kết bề mặt Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 410 - Trang 5941-5950 - 2018
4-Hydroxy-d-phenylglycine đã được chỉnh sửa bằng anhydride methacrylic và sau đó được cố định trên silica thông qua polymer hóa bề mặt khởi đầu bằng thiol; vật liệu đã chuẩn bị được sử dụng làm pha tĩnh cho HPLC. Pha tĩnh thu được đã được đặc trưng hóa bằng phân tích nguyên tố, phổ hồng ngoại và phân tích nhiệt khối lượng. Hiệu suất sắc ký của cột nhồi được đánh giá trong chế độ sắc ký lỏng đảo ph...... hiện toàn bộ
#pha tĩnh #phenylglycine #sắc ký lỏng #tương tác ưa nước #hydrocarbon thơm đa vòng
Biến đổi các hydrocarbon thơm đa vòng, methyl naphthalenes và dibenzofuran bởi hai peroxygenase nấm Dịch bởi AI
Biodegradation - Tập 21 - Trang 267-281 - 2009
Mục tiêu của nghiên cứu này là khảo sát đặc tính cơ chất của hai peroxygenase thơm liên quan đến các hợp chất polyaromatic với kích thước và cấu trúc khác nhau cũng như xác định các chuyển hóa chính của quá trình oxy hóa của chúng. Do đó, chúng tôi báo cáo ở đây về các con đường và phản ứng mới cho 2-methylnaphthalene, 1-methylnaphthalene, dibenzofuran, fluorene, phenanthrene, anthracene và pyrene...... hiện toàn bộ
#polycyclic aromatic hydrocarbons #peroxygenases #biocatalysis #substrate specificity
Tổng số: 39   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4